DỰ TOÁN CHI PHÍ
Mẫu xe | ||
Phiên bản | ||
Nơi đăng ký trước bạ: | ||
Tỉnh thành phố | ||
Khu vực (*) | ||
|
(*)
Khu vực I: Gồm TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh
Khu vực II: Gồm các TP trực thuộc trung ương (trừ TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh), các TP trực thuộc tỉnh và các thị xã
Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II nêu trên
Giá xe (bao gồm VAT) | : | |
Lệ phí trước bạ | ||
- Mức lệ phí | : | |
- Thành tiền | : | |
Phí kiểm định | : | |
Lệ phí đăng ký | : | |
Phí sử dụng đường bộ (1 năm) | : | |
Bảo hiểm TNDS (1 năm) | : | |
TỔNG CỘNG (VNĐ) | : |
Mức biểu phí trên đây là tạm tính và có thể thay đổi do sự thay đổi của thuế và các bên cung cấp dịch vụ khác. Mức bảo hiểm đã gồm 10% VAT.